Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
趣好
しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
別趣 べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc; thú vui riêng
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
趣向 しゅこう
chí hướng; ý hướng.
雅趣 がしゅ
tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự
異趣 いしゅ いおもむき
sở thích khác thường, lập dị; sự kỳ lạ, kỳ quặc
「THÚ HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích