好投
こうとう「HẢO ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Động tác ném (trong bóng chày) đẹp

Bảng chia động từ của 好投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好投する/こうとうする |
Quá khứ (た) | 好投した |
Phủ định (未然) | 好投しない |
Lịch sự (丁寧) | 好投します |
te (て) | 好投して |
Khả năng (可能) | 好投できる |
Thụ động (受身) | 好投される |
Sai khiến (使役) | 好投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好投すられる |
Điều kiện (条件) | 好投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 好投しろ |
Ý chí (意向) | 好投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 好投するな |
好投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好投
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
投 とう
counter for pitches
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích