Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好男好女
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好男子 こうだんし
hảo nam tử; chàng trai tuấn tú; người đàn ông cơi mở, dễ mến
男好き おとこずき
lôi cuốn đàn ông; người phụ nữ đa tình
女好き おんなずき
sự trìu mến cho phụ nữ; người hâm mộ phụ nữ; người đàn ông ham muốn; khờ dại
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích