Các từ liên quan tới 好酸球性消化管疾患
消化管疾患 しょうかかんしっかん
bệnh đường tiêu hóa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
消化器疾患 しょうかきしっかん
bệnh lý hệ tiêu hóa
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
性分化疾患 せいぶんかしっかん
rối loạn phát triển giới tính
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu