餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ
餌袋 えぶくろ
bao đựng thức ăn cho gia súc
餌食 えじき
mồi; nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)