Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
食餌 しょくじ
đồ ăn
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi
好餌 こうじ
cho ngựa ăn; cạm bẫy; cò mồi
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ
餌袋 えぶくろ
bao đựng thức ăn cho gia súc