Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無くしては
なくしては
nếu không
無くす
なくす
đánh mất, làm mất
感染の虞を無くす かんせんのおそれをなくす
loại trừ khả năng lây nhiễm, xóa mất nguy cơ lây nhiễm
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無くては なくては なくちゃ
không có
無くなす なくなす
đánh mất (đồ vật)
無くして なくして
đánh mất
如くは無し しくはなし
có một không hai
無くても なくても
mặc dù không, nếu không