Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如月影二
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
月影 げつえい つきかげ
bóng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
形影一如 けいえいいちにょ
being inseparable as a form and its shadow, a person's deed mirrors the good or evil of his mind, husband and wife being never apart
二月 にがつ ふたつき
tháng hai.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
清い月影 きよいつきかげ
ánh trăng vằng vặc.
二ヶ月 にかげつ
2 tháng