Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
如来蔵 にょらいぞう
một kinh điển phật giáo mahāyāna có ảnh hưởng và giáo lý
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.