妄りがましい
みだりがましい
Có đạo đức hư hỏng

Từ đồng nghĩa của 妄りがましい
adjective
妄りがましい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妄りがましい
妄りに みだりに
tự ý, tùy tiện
妄心 もうしん もうじん
một trái tim đã bị tổn thương bởi những ham muốn trần tục
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo
妄断 もうだん
quyết định liều lĩnh
妄挙 ぼうきょ
Hành vi không phân biệt giữa thiện và ác. Hành vi thiếu suy nghĩ
謬妄 びゅうもう
ngụy biện, phỏng đoán
妄信 ぼうしん もうしん
tính cả tin; tính nhẹ dạ.
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo