妄執
もうしゅう「VỌNG CHẤP」
☆ Danh từ
Một nỗi ám ảnh mà con người không thể hiểu được và vẫn còn mắc kẹt với sự do dự của trái tim

妄執 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妄執
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
妄心 もうしん もうじん
một trái tim đã bị tổn thương bởi những ham muốn trần tục
妄用 ぼうよう
sự sử dụng tùy tiện; sự lạm dụng
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo
謬妄 びゅうもう
ngụy biện, phỏng đoán
妄信 ぼうしん もうしん
tính cả tin; tính nhẹ dạ.
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
迷妄 めいもう
ảo tưởng; ảo giác.