Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
妄動 ぼうどう もうどう
hành động mù quáng
性行動 せいこうどう
giới tính (tình dục) hành vi
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh