Các từ liên quan tới 妄想科学シリーズ ワンダバスタイル
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学思想 かがくしそう
tư duy khoa học, tư tưởng khoa học
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh