妊娠糖尿病
にんしんとうにょうびょう
☆ Danh từ
Tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ

妊娠糖尿病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊娠糖尿病
糖尿病合併妊娠 とうにょうびょうがっぺいにんしん
biến chứng khi mang thai do bệnh tiêu đường
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
妊娠 にんしん
bụng phệ
妊娠舞踏病 にんしんぶとーびょー
chứng múa giật trong thai kỳ-chorea gravidarum
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai
妊娠時 にんしんじ
thời kì mang thai
偽妊娠 ぎにんしん にせにんしん
tính thụ thai giả