Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản
妊孕期 にんよーき
thai kỳ
妊孕能 にんようのう
妊性 にんせい
khả năng mang thai
温存 おんぞん
giữ gìn; giữ
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn