妊孕性温存
にんよーせーおんぞん
Bảo tồn khả năng sinh sản
妊孕性温存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊孕性温存
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản
妊孕期 にんよーき
thai kỳ
妊孕能 にんようのう
khả năng sinh sản
妊性 にんせい
khả năng mang thai
温存 おんぞん
giữ gìn; giữ
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu