妊性
にんせい「NHÂM TÍNH」
☆ Danh từ
Khả năng mang thai
妊性
に
影響
を
与
える
要因
は
多
く
存在
する。
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng mang thai.

妊性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊性
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
妊娠性疱疹 にんしんせーほーしん
herpes thai kì
妊孕性温存 にんよーせーおんぞん
bảo tồn khả năng sinh sản
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
絨毛性疾患-妊娠性 じゅうもうせいしっかん-にんしんせーい
bệnh nguyên bào nuôi trong thai kỳ