温存
おんぞん「ÔN TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ gìn; giữ

Bảng chia động từ của 温存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 温存する/おんぞんする |
Quá khứ (た) | 温存した |
Phủ định (未然) | 温存しない |
Lịch sự (丁寧) | 温存します |
te (て) | 温存して |
Khả năng (可能) | 温存できる |
Thụ động (受身) | 温存される |
Sai khiến (使役) | 温存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 温存すられる |
Điều kiện (条件) | 温存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 温存しろ |
Ý chí (意向) | 温存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 温存するな |
温存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温存
妊孕性温存 にんよーせーおんぞん
bảo tồn khả năng sinh sản
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
括約筋温存術 かつやくすじおんぞんじゅつ
phẫu thuật bảo tồn cơ thắt
自律神経温存手術 じりつしんけいおんぞんしゅじゅつ
phẫu thuật giữ các dây thần kinh tự chủ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện