Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
后妃 こうひ
nữ hoàng
皇妃 こうひ すめらぎひ