Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
千葉 ちば
thành phố Chiba
古葉 ふるば
lá già
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)