Các từ liên quan tới 妙円寺 (渋谷区)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
寺 てら じ
chùa