Các từ liên quan tới 妙法寺 (杉並区)
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
妙法 みょうほう
diệu pháp (kinh phật giáo)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp