Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙法村正
妙法 みょうほう
diệu pháp (kinh phật giáo)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正法 せいほう しょうぼう しょうほう
period of the True Law
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.