Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙縁寺
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
寺 てら じ
chùa
美妙 びみょう
thanh lịch; tuyệt đẹp
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật
妙技 みょうぎ
tuyệt kỹ.