妙技
みょうぎ「DIỆU KĨ」
☆ Danh từ
Tuyệt kỹ.

Từ trái nghĩa của 妙技
妙技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妙技
妙技神に入る みょうぎしんにはいる
để (thì) lành nghề về tần thánh
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
珍妙 ちんみょう
sự kỳ lạ
軽妙 けいみょう
dễ dàng; thông minh; dí dỏm