Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮寺 ぐうじ みやでら みやてら
Buddhist temple within a Shinto shrine
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
一興 いっきょう
sự giải trí, sự vui đùa trong chốc lát; việc hơi thú vị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat