妥当なXML文書
だとーなXMLぶんしょ
Tài liệu xml hợp lệ
妥当なXML文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妥当なXML文書
XML文書 XMLぶんしょ
File XML
妥当 だとう
hợp lý; đúng đắn; thích đáng
妥当性 だとうせい
tính thích hợp, tính thỏa đáng, tính hợp lý
整形式のXML文書 せーけーしきのXMLぶんしょ
tài liệu xml được định dạng tốt
普遍妥当 ふへんだとう
universal validity, fitting into any situation
普遍妥当性 ふへんだとうせい
khả năng phù hợp với vào trong bất kỳ tình trạng nào
XMLスキーマ XMLスキーマ
XML Schema - lược đồ trong XML
XMLパーサ XMLパーサ
trình phân tích trong xml (xml parser)