普遍妥当
ふへんだとう「PHỔ BIẾN THỎA ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Tính phổ quát hợp lý
この
理論
は
科学
の
分野
において
普遍妥当
なものと
考
えられている。
Lý thuyết này được xem là có tính phổ quát hợp lý trong lĩnh vực khoa học.

普遍妥当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普遍妥当
普遍妥当性 ふへんだとうせい
khả năng phù hợp với vào trong bất kỳ tình trạng nào
普遍 ふへん
bất biến
妥当 だとう
hợp lý; đúng đắn; thích đáng
普遍化 ふへんか
sự phổ cập
普遍性 ふへんせい
tính phổ biến, tính phổ thông
普遍的 ふへんてき
phổ biến, hiện diện khắp nơi
妥当性 だとうせい
tính thích hợp, tính thỏa đáng, tính hợp lý
普遍文法 ふへんぶんぽう
ngữ pháp phổ thông