整形式のXML文書
せーけーしきのXMLぶんしょ
Tài liệu xml được định dạng tốt
整形式のXML文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整形式のXML文書
XML文書 XMLぶんしょ
File XML
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
妥当なXML文書 だとーなXMLぶんしょ
tài liệu xml hợp lệ
文法形式 ぶんぽうけいしき
dạng ngữ pháp
書式付き形式 しょしきつきけいしき
hình thức đã định dạng
整式 せいしき
biểu thức tích phân
整形 せいけい
thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình