妨業
ぼうぎょう「PHƯƠNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sự phá ngầm, sự phá hoại

妨業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妨業
妨業員 ぼうぎょういん
người phá ngầm, người phá hoại
営業妨害 えいぎょうぼうがい
con sâu làm rầu nồi canh
業務妨害 ぎょうむぼうがい
tội cản trở kinh doanh
威力業務妨害 いりょくぎょうむぼうがい
gây cản trở kinh doanh
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
妨碍 ぼうがい
sự rối loạn; sự tắc nghẽn; chướng ngại vật; mắc kẹt; giao thoa