Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
妹 いも いもうと
em
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
継妹 ままいも
em cùng cha khác mẹ
吾妹 わぎも
vợ (của) tôi
義妹 ぎまい いもうと
em gái kết nghĩa; nghĩa muội
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn