Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
妹背鳥 いもせどり
any bird of family Motacillidae (excluding the pipits)
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良漬け ならづけ
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian