Các từ liên quan tới 妹背山 (高知県)
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
妹背鳥 いもせどり
any bird of family Motacillidae (excluding the pipits)
背高 せいたか せだか
cao
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.