Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
妻 つま さい
vợ
息子の妻 むすこのつま
em dâu
妻の親戚 つまのしんせき
nhà vợ.