Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妻ふたたび
再び ふたたび
lại; lại một lần nữa.
便ふた びんふた
nắp bồn cầu
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy, lại chiếm lấy, lại cho rằng, lại giả sử rằng
đọc lại
再び取る ふたたびとる
lấy lại những thứ đã mất
再び会う ふたたびあう
trùng phùng.
再び読む ふたたびよむ
đọc lại
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.