再び読む
ふたたびよむ「TÁI ĐỘC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Đọc lại

Bảng chia động từ của 再び読む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再び読む/ふたたびよむむ |
Quá khứ (た) | 再び読んだ |
Phủ định (未然) | 再び読まない |
Lịch sự (丁寧) | 再び読みます |
te (て) | 再び読んで |
Khả năng (可能) | 再び読める |
Thụ động (受身) | 再び読まれる |
Sai khiến (使役) | 再び読ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再び読む |
Điều kiện (条件) | 再び読めば |
Mệnh lệnh (命令) | 再び読め |
Ý chí (意向) | 再び読もう |
Cấm chỉ(禁止) | 再び読むな |
ふたたびよむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふたたびよむ
再び読む
ふたたびよむ
đọc lại
ふたたびよむ
đọc lại
Các từ liên quan tới ふたたびよむ
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
再び ふたたび
lại; lại một lần nữa.
便ふた びんふた
nắp bồn cầu
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy, lại chiếm lấy, lại cho rằng, lại giả sử rằng
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
ふむ ふうむ
hmm, I see, hrm
呼び込む よびこむ
mời gọi, lôi kéo, thu hút
再び取る ふたたびとる
lấy lại những thứ đã mất