Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
一夫多妻制 いっぷたさいせい
chế độ đa thê
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.