Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
イカの舟 イカのふね いかのふね
mai mực