Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
暗殺 あんさつ
sự ám sát