不詳
ふしょう「BẤT TƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không rõ ràng
身
もと
不肖
の
男
Người lai lịch không rõ ràng
Sự không rõ ràng.

Từ đồng nghĩa của 不詳
adjective
不詳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不詳
姓名不詳 せいめいふしょう
sự chưa rõ danh tính
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
chú thích chi tiết
詳記 しょうき
sự ghi chép (mô tả) chi tiết
詳論 しょうろん
sự thảo luận (bàn cãi, tranh luận) chi tiết; lý luận cụ thể, quan điểm cụ thể
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết
詳述 しょうじゅつ
sự giải thích tường tận; sự giải thích tỉ mỉ.