Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 委する
委託する いたく いたくする
phó thác.
委任する いにんする
tin dùng.
委嘱する いしょく
dặn dò; ủy thác; ủy quyền
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
委ねる ゆだねる
giao phó; ủy thác
委せる まかせる
ủy thác, giao phó
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.