委ねる
ゆだねる「ỦY」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giao phó; ủy thác
〜に
関
する
詳細
はその
後
の
交渉
に
委
ねる
Đưa ra chi tiết liên quan tới đàm phán xa hơn về ~
〜についての
最終決定
を...に
委
ねる
Đưa ra quyết định cuối cùng về ~ .

Bảng chia động từ của 委ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 委ねる/ゆだねるる |
Quá khứ (た) | 委ねた |
Phủ định (未然) | 委ねない |
Lịch sự (丁寧) | 委ねます |
te (て) | 委ねて |
Khả năng (可能) | 委ねられる |
Thụ động (受身) | 委ねられる |
Sai khiến (使役) | 委ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 委ねられる |
Điều kiện (条件) | 委ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 委ねいろ |
Ý chí (意向) | 委ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 委ねるな |
委ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委ねる
身を委ねる みをゆだねる
Phó mặc bản thân cho
全権を委ねる ぜんけんをゆだねる
ủy thác toàn bộ quyền lực
激情に身を委ねる げきじょうにみをゆだねる
trả trôi bản thân theo đam mê
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委せる まかせる
ủy thác, giao phó
委縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn