委内瑞拉
ベネズエラ「ỦY NỘI THỤY」
☆ Danh từ
Nước Venezuela

委内瑞拉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委内瑞拉
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
拉致 らち
sự bắt cóc
拉ぐ ひしぐ
nghiền nát
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ