委棄
いき「ỦY KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự từ bỏ (quyền lợi theo pháp luật)

Từ đồng nghĩa của 委棄
noun
Bảng chia động từ của 委棄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 委棄する/いきする |
Quá khứ (た) | 委棄した |
Phủ định (未然) | 委棄しない |
Lịch sự (丁寧) | 委棄します |
te (て) | 委棄して |
Khả năng (可能) | 委棄できる |
Thụ động (受身) | 委棄される |
Sai khiến (使役) | 委棄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 委棄すられる |
Điều kiện (条件) | 委棄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 委棄しろ |
Ý chí (意向) | 委棄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 委棄するな |
委棄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委棄
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
棄損 きそん
vụ ám sát; thiệt hại; vết thương; lãng phí
棄世 きせい
sự chết
đứa trẻ bị bỏ rơi
phơi bày một xác chết trong thành phố
唾棄 だき
sự khạc nhổ