棄損
きそん「KHÍ TỔN」
Vụ ám sát; thiệt hại; vết thương; lãng phí

棄損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棄損
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
棄世 きせい
sự chết
đứa trẻ bị bỏ rơi
phơi bày một xác chết trong thành phố
唾棄 だき
sự khạc nhổ
毀棄 きき
sự phá hủy; sự phá bỏ
棄児 きじ
trẻ bị bỏ rơi.