Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姥島
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
姥 うば
bà lão
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng
姥貝 うばがい ウバガイ
sò đỏ
山姥 やまうば やまんば
phù thủy núi, yêu nữ sống trong núi thẳm