Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姥沢川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
姥 うば
bà lão
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng
姥貝 うばがい ウバガイ
sò đỏ
山姥 やまうば やまんば
phù thủy núi, yêu nữ sống trong núi thẳm
姥桜 うばざくら
người phụ nữ ở tuổi trung niên nhưng còn giữ được nét quyến rũ