姦通
かんつう「GIAN THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gian dâm
Gian thông
Thông dâm.

Từ đồng nghĩa của 姦通
noun
姦通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姦通
姦通罪 かんつうざい
tội ngoại tình, tội thông dâm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
姦夫姦婦 かんぷかんぷ
adulterer and adulteress, adulterous couple
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.