Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姫さま狸の恋算用
捕らぬ狸の皮算用 とらぬたぬきのかわざんよう
không đếm những gà (của) bạn trước khi chúng được ấp ủ
姫さま ひめさま
Công chúa; Con gái của người giàu có
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
狸 たぬき タヌキ
con lửng
算用 さんよう
tính toán; sự tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
皮算用 かわざんよう
việc xây dựng nhiều kế hoạch mà bao gồm những việc chưa xảy ra ở thực tế.
胸算用 むなざんよう むねざんよう
tính toán vào một có cái đầu