皮算用
かわざんよう「BÌ TOÁN DỤNG」
☆ Danh từ
Việc xây dựng nhiều kế hoạch mà bao gồm những việc chưa xảy ra ở thực tế.

皮算用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮算用
捕らぬ狸の皮算用 とらぬたぬきのかわざんよう
không đếm những gà (của) bạn trước khi chúng được ấp ủ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
算用 さんよう
tính toán; sự tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
胸算用 むなざんよう むねざんよう
tính toán vào một có cái đầu
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.