Các từ liên quan tới 姫路市企業局交通事業部
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
流通企業 りゅうつうきぎょう
doanh nghiệp phân phối
通信企業 つうしんきぎょう
doanh nghiệp truyền thông
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業 きぎょう
doanh nghiệp